Mã SP | Bột thiên nhiên | Xuất xứ | Giá bán lẻ | |||
---|---|---|---|---|---|---|
B001 | Bột Arrowroot | Unknown | 110.000 VNĐ / 100gr | |||
B002 | Baking Soda | Unknown | 70.000 VNĐ / hộp / 454gr | |||
B003 | Bột Cà Rốt | Unknown | 40.000 VNĐ / 100gr | |||
B004 | Bột Chuối | Unknown | 40.000 VNĐ / 100gr | |||
B005 | Bột Gừng | Unknown | 60.000 VNĐ / 100gr | |||
B006 | Bột Lô Hội | Unknown | 160.000 VNĐ / 10gr | |||
B007 | Bột Mica | USA | 270.000 VNĐ / 30gr | |||
B008 | Bột Ngọc Trai | USA | 250.000 VNĐ / 100gr | |||
B009 | Bột Phấn Hoa | Unknown | 80.000 VNĐ / 100gr | |||
B010 | Bột Rau Má | Unknown | 50.000 VNĐ / 100gr | |||
B011 | Bột Rễ Cam Thảo | Unknown | 75.000 VNĐ / 100gr | |||
B012 | Bột Sữa Dê | USA | 60.000 VNĐ / 20gr | |||
B013 | Bột Tảo Spirulina | Japan | 250.000 VNĐ / 100gr | |||
B014 | Bột Trà Xanh Matcha | Japan | 250.000 VNĐ / 100 gr | |||
B015 | Bột Cám Gạo | Vietnam | 120.000 VNĐ / 500gr | |||
B016 | Bột Lá Bạc hà | Vietnam | 60.000 VNĐ / 100gr | |||
B017 | Bột Khoai Tây | USA | 60.000 VNĐ / 100gr | |||
B018 | Bột Đậu Đỏ | Vietnam | 55.000 VNĐ / 500gr | |||
B019 | Bột Củ Dền | Vietnam | 85.000 VNĐ / 100gr | |||
B020 | Bột Yến Mạch | USA | 50.000 VNĐ / 200gr | |||
B021 | Bùn Kaolin Trắng | USA | 60.000 VNĐ / 100gr | |||
B022 | Bột Đất Sét Bentonite | USA | 120.000 VNĐ / 100gr | |||
B023 | Kẽm Oxit Tinh Khiết | England | 45.000 VNĐ / 100gr | |||
B024 | Bột Lá Ngải Cứu | Vietnam | 60.000 VNĐ / 200gr | |||
B025 | Bột Than Tre Hoạt Tính | Japan | 60.000 VNĐ / 100gr | |||
B026 | Titan Dioxit Tan Dầu | USA | 90.000 VNĐ / 100gr | |||
B027 | Titan Dioxit Tan Nước | USA | 70.000 VNĐ / 100gr | |||
Bơ | ||||||
BO001 | Bơ Shea | USA | 90.000 VNĐ / 100gr | |||
BO002 | Bơ xoài | USA | 105.000 VNĐ / 50gr | |||
BO003 | Bơ Horsetail | USA | 150.000 VNĐ / 50gr | |||
BO004 | Bơ Ca Cao | USA | 146.000 VNĐ / 50gr | |||
BO005 | Bơ Cà Phê | USA | 120.000 VNĐ / 50gr | |||
BO006 | Bơ Avocado | USA | 280.000 VNĐ / 50gr | |||
Protein & Vitamin | ||||||
P001 | Mật Ong | – gigaMax USA 450.000 VNĐ / 10gr | 320.000 VNĐ / 1l | |||
P002 | EYEpep5 | USA | 300.000 VNĐ / 2gr | |||
P003 | Coenzyme Q10 | Niacinamide (Vitamin B3) USA 60.000 VNĐ / 10gr | ||||
P004 | Tinh Thể Bạc Hà | |||||
P005 | Protein Lúa Mì Thủy Phân | Unknown | 60.000 VNĐ / 5gr | |||
P006 | Lecithin | USA | 50.000 VNĐ / 100gr | |||
P007 | Kojic acid |
|
||||
P008 | Hyaluronic Acid (HA) | USA | 130.000 VNĐ / 1gr | |||
P009 | Lanolin | |||||
P010 | Pro Vitamin B5 | USA | 30.000 VNĐ / 10gr | |||
P011 | USA | 240.000 VNĐ / 10ml | ||||
P012 | USA | 120.000 VNĐ / 50gr | ||||
P013 | Vitamin A | USA | 120.000 VNĐ / 10gr | |||
P014 | Vitamin C | USA | 60.000 VNĐ / 1gr | |||
P015 | Gel Lô Hội | Vietnam | 40.000 VNĐ / 100gr | |||
Các acid hoạt chất | ||||||
47 | Acid citric | Thailand | 80.000 VNĐ / 100gr | |||
48 | Acid Salicylic | USA | 160.000 VNĐ/ 50gr | |||
49 | Allantoin | England | 60.000 VNĐ / 20gr | |||
50 | Alpha Arbutin | USA | 130.000 VNĐ / 1gr | |||
51 | Antaromonas | USA | 250.000 VNĐ / 2.5gr | |||
52 | Benzopheone | USA | Unknown | |||
53 | Glutathione | USA | 45.000 VNĐ / 1gr | |||
54 | Hilurlip | USA | 150.000 VNĐ / 1gr | |||
55 | Octocrylene | USA | Unknown | |||
56 | Resorcinol | Unknown | 1.200.000 VNĐ / 50gr | |||
57 | SesaFlash | Unknown | 270.000 VNĐ / 5ml | |||
58 | Trylagen | Switzerland | 180.000 VNĐ / 1gr | |||
Tinh dầu | ||||||
59 | Dầu Argan | Morocco | 90.000 VNĐ / 10ml | |||
60 | Dầu Cám Gạo | USA | 90.000 VNĐ / 100ml | |||
61 | Dầu Camelina | Japan | 60.000 VNĐ / 10ml | |||
62 | Dầu Cọ | Malaysia | 75.000 VNĐ / 100 ml | |||
63 | Dầu Dừa | Vietnam | 70.000 VNĐ / 100ml | |||
64 | Dầu Hạnh Nhân | Italia | 110.000 VNĐ / 100ml | |||
65 | Dầu Hạt Mâm Xôi | USA | 130.000 VNĐ / 10ml | |||
66 | Dầu Hạt Nho | USA | 120.000 VNĐ /100ml | |||
67 | Dầu Jojoba | USA | 70.000 VNĐ / 10ml | |||
68 | Dầu Macadamia | Australia | 30.000 VNĐ / 10ml | |||
69 | Dầu Oliu | Chile | 60.000 VNĐ / 100ml | |||
70 | Dầu Quả Bơ | USA | 120.000 VNĐ / 100ml | |||
71 | Dầu Quả Mơ | Spain | 120.000 VNĐ / 100ml | |||
72 | Dầu Tầm Xuân | USA | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
73 | Dầu Thầu Dầu | USA | 120.000 VNĐ / 100ml | |||
74 | Lotion Tinh Dầu Bưởi | 3C | 47.000 VNĐ /100ml | |||
75 | Tinh Dầu Bạc Hà | Unknown | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
76 | Tinh Dầu Bưởi | Vietnam | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
77 | Tinh Dầu Cam Ngọt | Vietnam | 130.000 VNĐ / 10ml | |||
78 | Tinh Dầu Chanh | USA | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
79 | Tinh Dầu Gừng | USA | 140.000 VNĐ / 10ml | |||
80 | Tinh Dầu Hoa Hồng | Bulgaria | 290.000 VNĐ / 10ml | |||
81 | Tinh Dầu Hương Thảo | Spain | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
82 | Tinh Dầu Nghệ | Unknown | 130.000 VNĐ / 10ml | |||
83 | Tinh Dầu Ngọc Lan Tây | Indonesia | 130.000 VNĐ / 10ml | |||
84 | Tinh Dầu Oải Hương | USA | 140.000 VNĐ / 10ml | |||
85 | Tinh Dầu Phong Lữ | USA | 160.000 VNĐ / 10ml | |||
86 | Tinh Dầu Quế | India | 100.000 VNĐ / 10ml | |||
87 | Tinh Dầu Sả Chanh | Java | 100.000 VNĐ / 10ml | |||
88 | Tinh Dầu Trà Xanh | Unknown | 90.000 VNĐ / 10ml | |||
89 | Tinh Dầu Tràm Trà | Australia | 120.000 VNĐ / 10ml | |||
Chiết xuất | ||||||
90 | Chiết Xuất Cảm Thảo | |||||
91 | Chiết Xuất Trà Xanh | |||||
92 | Chiết Xuất Củ Gừng | |||||
93 | Chiết xuất Lô Hội | |||||
94 | Chiết Xuất Hoa Cúc La Mã | |||||
Chất nhũ hóa | ||||||
95 | Cetyl Alcohol | |||||
96 | Cyclomethione | |||||
97 | Gelatin | |||||
98 | Polysorbate 20 | |||||
99 | Polysorbate 80 | |||||
100 | Sáp Đậu Nành | |||||
101 | Sáp Nhũ Hóa Chống Trôi | |||||
102 | Sáp Nhũ Hóa Mềm Mượt | |||||
103 | Sáp Nhũ Hóa Thường | |||||
104 | Sáp Ong | |||||
105 | Xanthan Gum | |||||
Chất bảo quản | ||||||
106 | Geogard Ultra | |||||
107 | Neo Defend | |||||
108 | Optiphen | |||||
109 | Optiphen Plus | |||||
110 | Potassium Sorbate | |||||
Chất tạo bọt/ tạo gel | ||||||
110 | Alcohol Hữu Cơ | |||||
111 | Butylene Glycol | |||||
112 | Chất hoạt động bề mặt | |||||
113 | Propylene glycol | |||||
114 | Sodium Carbomer | |||||
115 | Sodium Lauryl Sulfate | |||||
Các loại hương mỹ phẩm | ||||||
116 | Hương Aloe Vera | |||||
117 | Hương Cold Water | |||||
118 | Hương Dâu Merry | |||||
119 | Hương Drakkar | |||||
120 | Hương Hoa Hồng Baby | |||||
121 | Hương Kim Ngân Thiên Đường | |||||
122 | Hương Kiwi Xanh | |||||
123 | Hương Lavender | |||||
124 | Hương Milk | |||||
125 | Hương Milk Butter | |||||
126 | Hương Mỹ Phẩm Tan Nước 44 | |||||
127 | Hương Nước Hoa Kiểu Pháp | |||||
128 | Hương Nước Hoa LoveSpell | |||||
129 | Hương Oải Hương Bạc Hà | |||||
130 | Hương Hoa Hồng | |||||
131 | Hương Yến Mạch Mật Ong | |||||
Màu khoáng | ||||||
132 | Màu Cam Tươi | |||||
133 | Màu Đỏ Cherry | |||||
134 | Màu Đỏ Tươi | |||||
135 | Màu Hồng Baby | |||||
136 | Màu Hồng Cánh Sen | |||||
137 | Màu Hồng Phấn | |||||
Chai lọ – Dụng cụ | ||||||
138 | Cân điện tử 5000gr | VN | 1 Cái | |||
139 | Cân tiểu ly 0.001gr | VN | 1 Cái | |||
140 | Cốc thủy tinh chịu nhiệt 100ml | VN | 1 Cái | |||
141 | Chai bi lăn | VN | 1 Cái | |||
142 | Chai nhựa ấn giọt | VN | 1 Cái | |||
143 | Chai nhựa phun sương | VN | 1 Cái | |||
144 | Chai thủy tinh tối màu 10ml | VN | 1 Cái | |||
145 | Chai thủy tinh tối màu 100ml | VN | 1 Cái | |||
146 | Chai thủy tinh trong 100ml | VN | 1 Cái | |||
147 | Chai xịt nước hoa | VN | 1 Cái | |||
148 | Giấy PH | VN | 1 Cái | |||
149 | Hũ dẹp trắng 200gr | VN | 1 Cái | |||
150 | Hũ nắp thiếc 100gr | VN | 1 Cái | |||
151 | Hũ nhựa 50g | |||||
152 | Hũ Thủy Tinh 50gr | VN | 1 Cái | |||
153 | Cây Chải Mascara | VN | 1 Cái | |||
154 | Máy Trộn Phẩm Màu | |||||
155 | Ống Pipet | |||||
156 | Thỏi Son Cao Cấp 1 | |||||
157 | Thỏi Son Cao Cấp 2 | |||||
158 | Thỏi Son Đen | |||||
159 | Thỏi Son Nước 3ml | |||||
160 | Thỏi Son Nước 10ml | |||||
161 | Thỏi Son Trắng | |||||
162 | Thỏi Son Trắng Xéo | |||||
163 | Thỏi Son Trong | |||||
164 | Thỏi Son Vàng Đen |